- Các loại tài khoản chính do Exness cung cấp
- Tài khoản Standard Exness
- Tài khoản Professional Exness
- Tài khoản Islamic (Không có phí hoán đổi)
- Tài khoản Demo Exness
- Cách mở tài khoản Exness tại Việt Nam
- So sánh các loại tài khoản Exness
- Cách chọn loại tài khoản Exness tốt nhất
- Chênh lệch của Exness theo loại tài khoản
- Ưu và nhược điểm của các tài khoản Exness
- Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Các loại tài khoản chính do Exness cung cấp
Các loại tài khoản chính tại Exness bao gồm:
- Tài khoản Standard – Lý tưởng cho các nhà giao dịch bán lẻ. Hoàn hảo để bắt đầu giao dịch với tiền thật.
- Tài khoản Professional – Dành cho các nhà giao dịch nâng cao và giao dịch có khối lượng lớn với các tính năng và mức giá cải tiến.
- Tài khoản Islamic (Không có phí hoán đổi) – Không có phí hoán đổi qua đêm, phù hợp với các nhà giao dịch Hồi giáo.
- Tài khoản Demo – Tài khoản thực hành với quỹ ảo, tuyệt vời để học hỏi trước khi mạo hiểm với vốn thật.

Exness cung cấp nhiều loại tài khoản để phù hợp với kinh nghiệm và nhu cầu của bạn trong môi trường giao dịch tại Việt Nam.
Tài khoản Standard Exness
Exness cung cấp hai tài khoản Standard: Tài khoản Standard và Tài khoản Standard Cent, cả hai đều lý tưởng cho người mới bắt đầu.
Tài khoản Standard
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫240,000 (khoảng $10 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:Không giới hạn |
Chênh lệch | Bắt đầu từ 0.3 pip |
Phí hoa hồng | Không |
Công cụ | Forex, kim loại, tiền điện tử, chỉ số, cổ phiếu |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |
Tài khoản Standard rất phổ biến trong số các nhà giao dịch Việt Nam. Nó dễ dàng mở với số tiền gửi tối thiểu là ₫240,000 ($10 USD). Tài khoản này cung cấp chênh lệch nhỏ từ 0.3 pip mà không có phí hoa hồng và đòn bẩy cao lên đến 1:2000, lý tưởng cho giao dịch lướt sóng và giao dịch trong ngày.
Tài khoản Standard Cent Exness
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫240,000 (khoảng $10 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:Không giới hạn |
Chênh lệch | Bắt đầu từ 0.3 pip |
Phí hoa hồng | Không |
Công cụ | Forex và kim loại |
Nền tảng | MetaTrader 4 |
Tài khoản micro này báo giá bằng cent, với số tiền gửi tối thiểu là ₫240,000 ($10 USD). Nó hoàn hảo cho người mới bắt đầu với số vốn hạn chế, cho phép giao dịch nano lot từ chỉ 1 cent. Chỉ có sẵn trên MetaTrader 4, tài khoản này đơn giản và dễ sử dụng.
Cả hai tài khoản đều cung cấp giao dịch không có hoa hồng, đòn bẩy cao, chênh lệch thấp và hỗ trợ bằng tiếng Việt (Tiếng Việt) và tiếng Anh, với hỗ trợ địa phương có sẵn.
Tài khoản Professional Exness
Exness cung cấp ba tài khoản Professional: Raw Spread, Zero, và Pro, mang đến mức giá và thực thi vượt trội cho các nhà giao dịch khối lượng lớn.
Tài khoản Raw Spread Exness
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫4,800,000 (khoảng $200 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:2000 |
Chênh lệch | Bắt đầu từ 0.0 pip |
Phí hoa hồng | Lên đến ₫84,000 mỗi lot ($3.5 mỗi lot) |
Công cụ | Forex, kim loại, chỉ số, tiền điện tử |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |
Tài khoản Raw Spread cung cấp chênh lệch cấp độ tổ chức từ 0 pip với phí hoa hồng lên đến ₫84,000 ($3.5) mỗi lot. Nó lý tưởng cho các nhà giao dịch lướt sóng và giao dịch tần suất cao nhưng yêu cầu tiền gửi tối thiểu cao hơn là ₫4,800,000 ($200 USD).
Tài khoản Zero Exness
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫4,800,000 (khoảng $200 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:2000 |
Chênh lệch | 0.0 pip vào 95% thời gian giao dịch |
Phí hoa hồng | Từ ₫4,800 mỗi lot ($0.2 mỗi lot) |
Công cụ | Forex, kim loại, chỉ số, tiền điện tử |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |
Tài khoản Zero cung cấp chênh lệch từ 0 pip mà không có thêm phí và phí hoa hồng bắt đầu từ ₫4,800 ($0.2) mỗi lot một chiều. Số tiền gửi ₫4,800,000 ($200 USD) làm cho nó phù hợp với các nhà giao dịch chuyên nghiệp tìm kiếm mức giá minh bạch.
Tài khoản Pro Exness
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫4,800,000 (khoảng $200 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:2000 |
Chênh lệch | Bắt đầu từ 0.1 pip |
Phí hoa hồng | Không |
Công cụ | Forex, kim loại, chỉ số, tiền điện tử |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |
Tài khoản Pro cung cấp thực thi thị trường nhanh chóng với chênh lệch từ 0.1 pip và không có phí hoa hồng, lý tưởng cho các nhà giao dịch tìm kiếm thực thi nhanh với chi phí thấp. Số tiền gửi ₫4,800,000 ($200 USD) và đòn bẩy lên đến 1:2000 phù hợp với các nhà giao dịch có kinh nghiệm.
Tài khoản Islamic (Không có phí hoán đổi)
Tài khoản Islamic (Không có phí hoán đổi) của Exness tuân thủ luật Shariah, không có phí hoán đổi qua đêm.
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tiền gửi tối thiểu | Thay đổi (₫240,000–₫4,800,000, $10–$200 USD) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:Không giới hạn |
Chênh lệch | Thay đổi tùy theo loại tài khoản |
Phí hoa hồng | Không |
Công cụ | Forex, kim loại, chỉ số, tiền điện tử |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |

Có sẵn cho cả tài khoản Standard và Professional, tùy chọn không có hoán đổi này là lý tưởng cho các nhà giao dịch Hồi giáo tại Việt Nam giao dịch forex, kim loại và các tài sản khác.
Tài khoản Demo Exness
Tài khoản Demo Exness cho phép giao dịch với quỹ ảo, hoàn hảo để thử nghiệm chiến lược mà không gặp rủi ro.
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Số dư bắt đầu | Quỹ ảo, có thể tùy chỉnh |
Đòn bẩy | Lên đến 1:Không giới hạn |
Chênh lệch | Bắt đầu từ 0.3 pip |
Phí hoa hồng | Không |
Công cụ | Forex, kim loại, chỉ số, tiền điện tử |
Nền tảng | MetaTrader 4, MetaTrader 5 |
Lý tưởng cho những nhà giao dịch mới tại Việt Nam hoặc các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm thử nghiệm chiến lược, Tài khoản Demo cung cấp môi trường giao dịch giống thực với quỹ ảo có thể tùy chỉnh.
Cách mở tài khoản Exness tại Việt Nam
Để mở tài khoản giao dịch Exness tại Việt Nam, làm theo các bước sau:
1. Kiểm tra yêu cầu:
- Độ tuổi: Trên 18.
- Tài liệu: CMND, hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe (cho KYC); hóa đơn tiện ích hoặc sao kê ngân hàng (không quá 3–6 tháng).
2. Đăng ký:
- Truy cập exness.com, nhấp vào “Đăng ký.”
- Nhập tên (ví dụ: Nguyễn Văn Anh), email, số điện thoại (+84), chọn Việt Nam, tạo mật khẩu.
3. Xác minh thông tin: Xác nhận email qua liên kết và số điện thoại qua mã SMS.
4. Hoàn thành KYC: Đăng nhập vào Khu vực Cá nhân, tải lên tài liệu POI và POR. Việc xác minh mất đến 24 giờ.
5. Chọn loại tài khoản: Standard, Standard Cent, Pro, Raw Spread, hoặc Zero Spread.
6. Nạp tiền vào tài khoản:
- Vào “Nạp tiền,” chọn chuyển khoản ngân hàng (chuyển khoản ngân hàng), ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ViettelPay), thẻ ngân hàng nội địa, hoặc chuyển khoản quốc tế.
- Tiền tệ: VND (để tránh phí chuyển đổi).
- Số tiền tối thiểu: ₫240,000 ($10 USD) cho tài khoản Standard/Cent; ₫4,800,000 ($200 USD) cho tài khoản Professional.
- Các ngân hàng phổ biến: Vietcombank, BIDV, VietinBank, Techcombank, ACB, MB Bank, VPBank.
7. Bắt đầu giao dịch:
- Tải MT4, MT5, hoặc Exness Trader (iOS/Android).
- Đăng nhập, cài đặt đòn bẩy, giao dịch forex, crypto, vàng, v.v.

Các quốc gia nơi Exness không khả dụng
Exness không khả dụng tại một số khu vực do các quy định, bao gồm:
- Hoa Kỳ
- Canada
- Bắc Triều Tiên
- Syria
Kiểm tra exness.com hoặc liên hệ với dịch vụ khách hàng để xác nhận khả dụng tại khu vực của bạn.
So sánh các loại tài khoản Exness
Exness cung cấp nhiều loại tài khoản Exness được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà giao dịch, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại tài khoản Exness này là rất quan trọng để chọn lựa loại tài khoản phù hợp với chiến lược giao dịch và trình độ kinh nghiệm của bạn.
Tính năng | Standard | Standard Cent | Standard Plus | Raw Spread | Zero | Pro |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiền gửi tối thiểu | ₫240,000 | ₫240,000 | ₫1,200,000 | ₫4,800,000 | ₫12,000,000 | ₫4,800,000 |
Chênh lệch từ | 0.3 pips | 0.3 pips | 0.1 pips | 0.0 pips | 0.0 pips | 0.1 pips |
Phí hoa hồng | Không | Không | Không | ₫84,000/lot | Không | ₫84,000/lot |
Đòn bẩy tối đa | 1:Không giới hạn | 1:1000 | 1:2000 | 1:Không giới hạn | 1:Không giới hạn | 1:Không giới hạn |
Loại thực thi | Instant | Instant | Instant | Market | Instant | Market |
Kích thước giao dịch tối thiểu | 0.01 lots | 0.01 lots | 0.01 lots | 0.01 lots | 0.01 lots | 0.01 lots |
Kích thước giao dịch tối đa | 200 lots | 200 lots | 200 lots | 200 lots | 200 lots | 200 lots |
Công cụ có sẵn | 120+ | 120+ | 120+ | 120+ | 120+ | 120+ |
Tốt cho | Người mới bắt đầu | Giao dịch micro | Nhà giao dịch tích cực | Scalper | Chuyên gia | Nhà giao dịch nâng cao |
Cách chọn loại tài khoản Exness tốt nhất
Các yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với các nhà giao dịch Việt Nam:
- Kinh nghiệm và khối lượng giao dịch: Người mới bắt đầu nên chọn tài khoản Standard hoặc Demo. Các tài khoản Professional phù hợp với giao dịch khối lượng lớn hơn.
- Vốn có sẵn: Tài khoản Raw Spread và Zero yêu cầu ₫4,800,000–₫12,000,000 ($200–$500 USD). Hãy đảm bảo có đủ vốn.
- Phong cách giao dịch: Các scalper sẽ được lợi từ các tài khoản Professional có hoa hồng để giảm chi phí.
- Nhu cầu về đòn bẩy: Các tài khoản Standard cung cấp đòn bẩy lên đến 1:Không giới hạn, trong khi các tài khoản Professional tối đa 1:2000.
Hãy cân nhắc trình độ, khối lượng giao dịch, chiến lược, nhu cầu về đòn bẩy và vốn của bạn để chọn tài khoản tốt nhất cho hơn 150,000 nhà giao dịch hoạt động tại Việt Nam.
Chênh lệch của Exness theo loại tài khoản
Chênh lệch là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán, ảnh hưởng đến chi phí giao dịch. Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch bao gồm:
- Biến động thị trường
- Phiên giao dịch (phiên London/New York có chênh lệch hẹp hơn)
- Sự phổ biến của cặp tiền tệ
- Loại tài khoản
Các tài khoản Standard cung cấp chênh lệch cố định mà không có hoa hồng, trong khi các tài khoản Professional có chênh lệch thay đổi bắt đầu từ 0.0 pip với hoa hồng.
So sánh chênh lệch cho các cặp tiền tệ phổ biến
Cặp tiền tệ | Standard | Standard Cent | Raw Spread | Zero | Pro |
---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.0 pip | 0.7 pip | 0.1 pip* | 0.0 pip | 0.2 pip* |
GBP/USD | 1.5 pip | 0.9 pip | 0.3 pip* | 0.0 pip | 0.4 pip* |
USD/JPY | 1.1 pip | 0.7 pip | 0.1 pip* | 0.0 pip | 0.2 pip* |
Gold | 0.30 pip | 0.20 pip | 0.10 pip* | 1.0 pip | 0.15 pip* |
*Thêm phí hoa hồng ₫84,000 ($3.50) mỗi lot mỗi chiều.
Ưu và nhược điểm của các tài khoản Exness
Tài khoản Standard Exness
Ưu điểm:
- Tiền gửi tối thiểu thấp ₫240,000 ($10 USD).
- Chênh lệch chặt chẽ từ 0.3 pip.
- Đòn bẩy cao lên đến 1:2000.
- Không có phí hoa hồng.
- Thực thi thị trường nhanh chóng.
Nhược điểm:
- Chênh lệch có thể đắt đối với các giao dịch lớn hơn so với các tài khoản có hoa hồng.
Tài khoản Standard Cent Exness
Ưu điểm:
- Tiền gửi tối thiểu ₫240,000 ($10 USD).
- Giao dịch micro-lot bằng cent, lý tưởng cho các tài khoản nhỏ.
- Chênh lệch nhỏ và đòn bẩy cao giống như tài khoản Standard.
Nhược điểm:
- Hạn chế các đồng tiền cơ sở (USD, EUR).
Tài khoản Pro Exness
Ưu điểm:
- Chênh lệch từ 0.1 pip, không có phí hoa hồng.
- Đòn bẩy không giới hạn.
- Tiền gửi tối thiểu ₫4,800,000 ($200 USD).
Nhược điểm:
- Không phù hợp cho người mới bắt đầu.
Tài khoản Zero Spread Exness
Ưu điểm:
- Chênh lệch không có cho 30 công cụ hàng đầu.
- Hoa hồng thấp từ ₫4,800 ($0.2) mỗi lot.
- Đòn bẩy không giới hạn.
- Tiền gửi tối thiểu ₫4,800,000 ($200 USD).
Nhược điểm:
- Hoa hồng áp dụng ngay cả với các công cụ không có chênh lệch.
Tài khoản Raw Spread Exness
Ưu điểm:
- Chênh lệch thấp nhất từ 0 pip.
- Hoa hồng hợp lý ₫84,000 ($3.5) mỗi lot.
- Đòn bẩy không giới hạn.
- Tiền gửi tối thiểu ₫4,800,000 ($200 USD).
Nhược điểm:
- Hoa hồng áp dụng cho tất cả các giao dịch.
Tài khoản Islamic (Không có phí hoán đổi) Exness
Ưu điểm:
- Không có phí hoán đổi, phù hợp với các nhà giao dịch Hồi giáo.
- Tuân thủ luật Shariah.
Nhược điểm:
- Cùng mức giá/điều kiện như tài khoản Standard.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Sự khác biệt giữa tài khoản Raw Spread và Zero là gì?
Tài khoản Raw Spread cung cấp chênh lệch từ 0.0 pip với phí hoa hồng cố định ₫84,000 ($3.5) mỗi lot mỗi chiều. Tài khoản Zero cung cấp chênh lệch không có cho 30 công cụ hàng đầu trong 95% thời gian giao dịch với hoa hồng bắt đầu từ ₫4,800 ($0.2) mỗi lot, tùy thuộc vào công cụ.